|
T1K |
UPS ZLPOWER T1K online |
Công suất |
|
1000VA/700W |
Đầu vào |
Dải điện áp |
60-138 VAC or 115 - 300 VAC |
Dải tần số |
50Hz: 46 - 54 Hz; 60Hz: 56 - 64 Hz |
|
Phase |
Single phase with Ground |
|
Hệ số công suất |
>=0.97 |
|
Đầu ra |
Dải điện áp |
110/115/120*(1±2%)VAC or 220/230/240*(1±2%) VAC |
Dải tần số |
50/60Hz(Adjustable) 50Hz AC Mode: Follow AC Mode (AC Range 46 - 54 Hz); Battery Mode: 50Hz (1±2%) 60Hz AC Mode: Follow AC Mode( AC Range 56 - 64 Hz); Battery Mode: 60Hz(1±2%) |
|
Độ méo |
Sóng hình Sin |
|
Hệ số |
0.7/0.8 |
|
Méo hài |
≤ 3%(tuyến tính) ≤ 7% (Tải phi tuyến tính) |
|
Khả năng chịu quá tải |
110%-150% Maintain 30s then turn to bypass output, over 150% maintain 200ms |
|
Tỷ lệ |
3:1 |
|
Cổng kết nối |
IEC320*4 |
|
Chế độ |
Chế độ AC |
85% |
Chế độ ăcqui |
83% |
Công suất |
650VA/360W |
|
Đầu vào |
Voltage Range |
145-280 VAC/ 80VAC - 150 VAC |
Tần số |
50/60Hz: |
|
Đầu ra |
Voltage Range |
200VAC/120VAC ±10% |
Tần số |
50Hz/60Hz±5% |
|
Cổng kết nối |
Versatile socket*2 ( 2 ổ cắm đa năng) |
|
Bước sóng |
Since Wave(AC mode), Square Wave( Battery mode) |
Công suất |
||
Đầu vào |
Voltage Range |
145-280 VAC/ 80VAC - 150 VAC |
Tần số |
50/60Hz: |
|
Đầu ra |
Voltage Range |
200VAC/120VAC ±10% |
Tần số |
50Hz/60Hz±5% |
|
Cổng kết nối |
Versatile socket*2( 2 ổ cắm đa năng)UPS dễ dàng kết nối với các thiết bị máy tính trực tiếp từ nguồn ra của UPS |
|
Bước sóng |
Since Wave(AC mode), Square Wave( Battery mode) |
PS ZLPOWER 1000VA with AVR for Computer |
||
|
N1000 |
UPS ZLPOWER 1000VA for Computer |
Công suất |
1000VA/600W |
|
Đầu vào |
Voltage Range |
145-280 VAC/ 80VAC - 150 VAC |
Tần số |
50/60Hz: |
|
Đầu ra |
Voltage Range |
200VAC/120VAC ±10% |
Tần số |
50Hz/60Hz±5% |
|
Cổng kết nối |
Versatile socket*2 (2 ổ cắm đa năng) UPS dễ dàng kết nối với các thiết bị máy tính trực tiếp từ nguồn ra của UPS |
|
Bước sóng |
Since Wave(AC mode), Square Wave( Battery mode) |
|
Thời gian chuyển mạch |
|
<8ms |
Khuyến mại :
Bộ lưu điện Ups ZLPower 1500VA
ng suất |
1500VA/900W |
|
Đầu vào |
Voltage Range |
145-280 VAC/ 80VAC - 150 VAC |
Tần số |
50/60Hz: |
|
Đầu ra |
Voltage Range |
200VAC/120VAC ±10% |
Tần số |
50Hz/60Hz±5% |
|
Cổng kết nối |
Versatile socket*3 ( 3 ổ cắm đa năng) UPS dễ dàng kết nối với các thiết bị máy tính trực tiếp từ nguồn ra của UPS |
|
Bước sóng |
Since Wave(AC mode), Square Wave( Battery mode) |
Công xuất acquy :12V,9AH*2PCS
Khuyến mại :
Công suất |
3KVA |
3000VA/2100W |
Đầu vào |
Dải điện áp |
60-138 VAC or 115 - 300 VAC |
Dải tần số |
50Hz: 46 - 54 Hz; 60Hz: 56 - 64 Hz |
|
Phase |
Single phase with Ground |
|
Hệ số |
>=0.97 |
|
Đầu ra |
Dải điện áp |
110/115/120*(1±2%)VAC or 220/230/240*(1±2%) VAC |
Dải tần số |
50/60Hz(Adjustable) 50Hz AC Mode: Follow AC Mode (AC Range 46 - 54 Hz); Battery Mode: 50Hz (1±2%) 60Hz AC Mode: Follow AC Mode( AC Range 56 - 64 Hz); Battery Mode: 60Hz(1±2%) |
|
Bước sóng |
Sóng hình Sin |
|
Hệ số |
0.7/0.8 |
|
Méo hài |
≤ 3%(tuyến tính) ≤ 7% (Tải phi tuyến tính) |
|
Khả năng chịu quá tải |
110%-150% Maintain 30s then turn to bypass output, over 150% maintain 200ms |
|
Tỷ lệ |
3:1 |
|
Cổng kết nối |
Versatile socket*3 ( 3 ổ cắm đa năng) UPS dễ dàng kết nối với các thiết bị máy tính trực tiếp từ nguồn ra của UPS |
|
Terminal block kết nối nguồn đầu ra tới ổ cắm trực tiếp |
Khuyến mại :
Công suất |
|
2000VA/1400W |
Đầu vào |
Dải điện áp |
60-138 VAC or 115 - 300 VAC |
Dải tần số |
50Hz: 46 - 54 Hz; 60Hz: 56 - 64 Hz |
|
Phase |
Single phase with Ground |
|
Hệ số công suất |
>=0.97 |
|
Đầu ra |
Dải điện áp |
110/115/120*(1±2%)VAC or 220/230/240*(1±2%) VAC |
Dải tần số |
50/60Hz(Adjustable) 50Hz AC Mode: Follow AC Mode (AC Range 46 - 54 Hz); Battery Mode: 50Hz (1±2%) 60Hz AC Mode: Follow AC Mode( AC Range 56 - 64 Hz); Battery Mode: 60Hz(1±2%) |
|
Dạng sóng |
Sóng hình Sin |
|
Hệ số |
0.7/0.8 |
|
Méo hài |
≤ 3%(tuyến tính) ≤ 7% (Tải phi tuyến tính) |
|
Khả năng chịu quá tải |
110%-150% Maintain 30s then turn to bypass output, over 150% maintain 200ms |
|
Tỷ lệ |
3:1 |
|
Cổng kết nối |
IEC320*4 |
Khuyến mại :
Bộ lưu điện Ups 6KVA ZLPOWER True-Online RackMount
Mã hàng RM6KL
Công suất |
6000VA/4200W |
|
|
Nomal voltage |
220/230/240 VAC |
Đầu vào |
Voltage Range |
176-276 Vac |
Tần số |
50Hz: 46 - 54 Hz; |
|
Hệ số |
>=0.97 |
|
Cổng kết nối |
Terminal block |
|
Đầu ra |
Phase |
single phase |
Voltage |
110/115/120*(1±2%)VAC or 220/230/240Vac ±1% |
|
Tần số |
46/60Hz(Line mode) 50Hz ±0.05Hz (Battery Mode) |
|
Bước sóng |
Pure Sine Wave |
|
Quá tải |
105%-130% for 10 min, 130% for 1min |
|
Tỷ lệ |
3:'1 |
|
Cổng kết nối |
IEC320-10A*4 And terminal block |
|
Bypass |
Khi UPS khởi động |
Yes |
Công suất |
176 - 261 Vac |
Ăcqui |
Loại ăcqui |
Ắc qui mở rộng bên ngoài |
Ăcsquy và UPS đồng bộ một nhà sản xuất với thương hiệu ZLPOWER và giúp UPS hoạt động hiệu quả không xảy ra lỗi như các hãng UPS khác không tích hợp đồng bộ ắcquy |
||
Công suất |
240VDC |
|
Charging current (max) |
4.2A |
|
Thời gian nạp |
Depending on the capacity of external battery packs |
|
Điện áp |
274Vdc±1%V |
Khuyến mại :
UPS ZLPOWER 1KVA (1000VA) / 0.7KW (700W)
Mã RM1K
Công suất |
1KVA |
1KVA/0.7KW |
|
Nomal voltage |
220/230/240 VAC |
Đầu vào |
Voltage Range |
60-138 VAC or 115 -300VAC |
Tần số |
46 - 54 Hz(default), use adjustable within 40-60hz |
|
Hệ số |
>=0.97 |
|
Cổng kết nối |
IEC320-10A Inlet |
|
Đầu ra |
Phase |
single phase |
Voltage |
220/230/240Vac ±2% |
|
Tần số |
46-54hz or 50 Hz ±0,2Hz(line mode)/50 Hz ±0,2Hz(Battery mode) |
|
Bước sóng |
Pure Sine Wave |
|
Quá tải |
108%-150% for 30sec,150% for 300ms |
|
Tỷ lệ |
3:'1 |
|
Cổng kết nối |
Versatile socket*3 UPS dễ dàng kết nối với các thiết bị máy tính trực tiếp từ nguồn ra của UPS |
Khuyến mại :
Bộ lưu điện 10KVA/7KW UPS ZLPOWER High Frequency Online, RackMount for SERVER
Công suất 10KVA |
10KVA/7KW |
|
|
Nomal voltage |
220/230/240 VAC |
Đầu vào |
Voltage Range |
176-276 Vac |
Tần số |
50Hz: 46 - 54 Hz; |
|
Hệ số |
>=0.97 |
|
Cổng kết nối |
Terminal block |
|
Đầu ra |
Phase |
single phase |
Voltage |
110/115/120*(1±2%)VAC or 220/230/240Vac ±1% |
|
Tần số |
46/60Hz(Line mode) 50Hz ±0.05Hz (Battery Mode) |
|
Bước sóng |
Pure Sine Wave |
|
Quá tải |
105%-130% for 10 min, 130% for 1min |
|
Tỷ lệ |
3:'1 |
|
Cổng kết nối |
IEC320-10A*4 And terminal block |
|
Bypass |
Khi UPS khởi động |
Yes |
Công suất |
176 - 261 Vac |
|
Thời gian chuyển đổi |
Zezo |
|
LED/LCD indicator |
Load level/ Battery level, Battery, Utility Power, Inverter, Bypass, Overload, Fault |
|
Ắcquy |
Loại Ắcquy |
Ắc qui mở rộng bên ngoài |
Ắcquy và UPS đồng bộ một nhà sản xuất với thương hiệu ZLPOWER và giúp UPS hoạt động hiệu quả không xảy ra lỗi như các hãng UPS khác không tích hợp đồng bộ ắcquy |
Khuyến mại :
Công suất |
500VA/300W |
|
Đầu vào |
Voltage Range |
145-280 VAC/ 80VAC - 150 VAC |
Tần số |
50/60Hz: |
|
Đầu ra |
Voltage Range |
200VAC/120VAC ±10% |
Tần số |
50Hz/60Hz±5% |
|
Cổng kết nối |
Versatile socket*2 ( 2 ổ cắm đa năng) UPS dễ dàng kết nối với các thiết bị máy tính trực tiếp từ nguồn ra của UPS |
|
Bước sóng |
Since Wave(AC mode), Square Wave( Battery mode) |
|
Ác quy
|
Công xuất |
12V,7AH*1PCS |
Khuyến mại :
Công ty CP Thương mại và dịch vụ Xuất nhập khẩu Long Việt-Hotline: 098 515 5599
-Địa chỉ 1:Số 155 Phố Đại An,Văn Quán, Hà Nội- Điện thoại: 024.628.55128. HL: 098.515.5599
-Địa chỉ 2: Số 18/3 ngõ 198 Lê Trọng Tấn,Thanh Xuân, Hà Nội - DT :098.515.5599
/CN TP HCM: 208/19 Lê Đức Thọ - P.17 - Q. Gò Vấp - TP.HCM ; Hotline: 093.645.8800
Email:stdienmaylongviet@gmail.com
|